Có 2 kết quả:
传开 chuán kāi ㄔㄨㄢˊ ㄎㄞ • 傳開 chuán kāi ㄔㄨㄢˊ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of news) to spread
(2) to get around
(2) to get around
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of news) to spread
(2) to get around
(2) to get around
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh