Có 2 kết quả:

传开 chuán kāi ㄔㄨㄢˊ ㄎㄞ傳開 chuán kāi ㄔㄨㄢˊ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of news) to spread
(2) to get around

Từ điển Trung-Anh

(1) (of news) to spread
(2) to get around